🔍 Search: BÃI TẬP
🌟 BÃI TẬP @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
연병장
(練兵場)
Danh từ
-
1
군인을 훈련하기 위하여 만들어 놓은 운동장.
1 BÃI TẬP, THAO TRƯỜNG: Sân vận động làm ra để huấn luyện quân nhân.
-
1
군인을 훈련하기 위하여 만들어 놓은 운동장.
-
하치장
(荷置場)
Danh từ
-
1
쓰레기 등을 거두어 두는 장소.
1 BÃI TẬP KẾT RÁC, BÃI RÁC: Địa điểm thu gom rác thải... -
2
자동차나 기차 등으로 싣고 온 짐 등을 내려놓는 곳.
2 BÃI TẬP KẾT: Nơi xuống hàng chở đến bằng ô tô hay tàu hỏa ...
-
1
쓰레기 등을 거두어 두는 장소.